인기검색어
토익
한국문양
사자성어
관광지
글로벌사전
천자문
프렌즈
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-126]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-126]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự hớ hênh, sự vô ý, sự thiếu thận trọng
무분별
không dây
무선
lan tràn
무성하다
không tin tức, sự vắng tin
무소식
vô số
무수하다
vô số
무수히
võ thuật
무술
khủng khiếp
무시무시하다
sự vô học, sự dốt nát, sự ngu ngốc
무식
một cách vô tâm
무심코
một cách vô tâm
무심히
không lời
무언
vật vô dụng, kẻ vô tích sự
무용지물
không trả lời
무응답
không người
무인
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.