인기검색어
천자문
글로벌사전
독일어
프렌즈
관광지
한국문양
사자성어
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-125]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-125]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự không độc hại
무공해
sự vô biên, sự vô cùng vô tận
무궁무진
sự yếu đuối, sự không có sinh khí
무기력
dễ chịu
무난하다
đánh gục
무너뜨리다
đống
무더기
một cách vừa phải
무던히
cục cằn, thô lỗ
무뚝뚝하다
vùn vụt, lai láng
무럭무럭
sự vô lễ
무례
buồn tẻ, tẻ nhạt
무료하다
chín muồi
무르익다
bất chấp, bất kể, không tính đến
무릅쓰다
vô mưu, thiếu suy xét
무모하다
Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu
무병장수
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.