인기검색어
독일어
사자성어
관광지
토익
프렌즈
글로벌사전
한국문양
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-122]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-122]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
nơi danh lam thắng cảnh
명승지
sự bắn trúng đích, sự ngắm trúng
명중
danh xưng, tên gọi
명칭
tác phẩm nổi tiếng, hàng hiệu
명품
một cách minh bạch, một cách rõ ràng và chính xác
명확히
tiếng mẹ đẻ
모국어
lửa trại, lửa đốt rác
모닥불
tóc
모발
sự mô phỏng
모방
học sinh gương mẫu
모범생
sự tìm tòi, sự nghiên cứu
모색
cạnh
모서리
mâu thuẫn
모순
sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự xúc phạm
모욕
sữa mẹ
모유
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.