숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-121]

sự miễn trừ

면제

sự diệt vong

멸망

sự tuyệt chủng

멸종

sự hớn hở, sự vui tươi

명랑

rõ ràng

명료하다

(sự lấy, sự núp dưới) danh nghĩa

명목

rõ ràng, minh bạch

명백하다

môt cách minh bạch, một cách rõ ràng

명백히

phúc trên thiên đường, phúc nơi suối vàng, phúc ở thế giới bên kia

명복

danh nghĩa

명분

danh tính

명성

địa danh nổi tiếng

명소