인기검색어
프렌즈
토익
사자성어
관광지
독일어
천자문
글로벌사전
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-121]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-121]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự miễn trừ
면제
sự diệt vong
멸망
sự tuyệt chủng
멸종
sự hớn hở, sự vui tươi
명랑
rõ ràng
명료하다
(sự lấy, sự núp dưới) danh nghĩa
명목
rõ ràng, minh bạch
명백하다
môt cách minh bạch, một cách rõ ràng
명백히
phúc trên thiên đường, phúc nơi suối vàng, phúc ở thế giới bên kia
명복
danh nghĩa
명분
danh tính
명성
địa danh nổi tiếng
명소
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.