인기검색어
글로벌사전
한국문양
천자문
관광지
토익
사자성어
프렌즈
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-120]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-120]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đầu nằm
머리맡
chẳng bao lâu nữa, còn không lâu
머지않다
sự u ám, mây đen
먹구름
trông có vẻ ngon, ngon mắt
먹음직스럽다
kiêu sa, sang trọng, lộng lẫy
멋스럽다
đau lòng, tổn thương
멍들다
đỡ đẫn, thẫn thờ
멍청하다
một cách đỡ đẫn, một cách thẫn thờ
멍하니
ngơ ngác, thẫn thờ
멍하다
khô khan
메마르다
máy cạo râu
면도기
diện mạo
면모
cửa hàng miễn thuế
면세점
sự miễn dịch, sự quen với, sự chay cứng
면역
kỳ thi phỏng vấn
면접시험
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.