인기검색어
프렌즈
천자문
독일어
한국문양
글로벌사전
사자성어
관광지
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-117]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-117]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
vạn sự, mọi việc
만사
sự lan truyền
만연
sự nhất trí hoàn toàn
만장일치
độ thoả mãn, độ hài lòng
만족도
con trưởng, con cả, con đầu lòng
맏이
anh cả (anh hai), anh trưởng
맏형
cuối câu
말끝
chức cỏn con
말단
sự mở lời, lời mở đầu
말문
qua
말미암다
tài ăn nói
말솜씨
sự cáu gắt, sự cáu kỉnh, sự cãi vã
말썽
tài ăn nói
말재주
sự xấu hổ, sự nhục nhã, sự mất mặt
망신
kính viễn vọng, kính phóng đại, ống nhòm
망원경
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.