인기검색어
관광지
프렌즈
토익
독일어
천자문
한국문양
사자성어
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-116]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-116]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đành phải, không còn cách nào khác
마지못하다
sự gây mê
마취
tiếp thị, ma-két-ting
마케팅
sự hùng tráng, sự hùng mạnh
막강
cùng, cụt, bí, bế tắc
막다르다
gậy, cây gậy
막대
to lớn, khổng lồ, kếch xù
막대하다
bất luận
막론하다
sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh, sự ngoan cố, sự khó bảo
막무가내
ngõ cụt, nơi tận cùng
막바지
sự ngang tài ngang sức, sự ngang ngửa
막상막하
một cách mập mờ, một cách mơ hồ
막연히
trọng đại, hoành tráng
막중하다
một cách suôn sẻ, một cách êm thấm
막힘없이
mọi bệnh tật, mọi bệnh tật, bách bệnh
만병
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.