인기검색어
글로벌사전
한국문양
사자성어
토익
천자문
프렌즈
관광지
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-115]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-115]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
cướp đoạt, tước đoạt
뜯어내다
nhìn săm soi, nhìn kỹ lưỡng
뜯어보다
vắng bặt (tin tức), thưa thớt đi (sự qua lại, thăm viếng), hiếm đi
뜸하다
viết cách
띄어쓰기
cái vợt
라켓
môn đấu vật
레슬링
thời gian giải trí, trò giải trí
레저
vòng đấu theo lượt
리그
khả năng lãnh đạo
리더십
phóng viên
리포터
hạn chót, hạn cuối
마감
bà trẻ
마누라
từ chối, khước từ
마다하다
sự tê liệt
마비
điểm tích lũy, điểm cộng dồn
마일리지
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.