인기검색어
사자성어
독일어
토익
한국문양
관광지
글로벌사전
프렌즈
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-112]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-112]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
cho thấy bên trong
들여다보이다
mang về, nhập về
들여오다
ập đến, ào đến, kéo đến
들이닥치다
đưa ra
들이밀다
hít sâu
들이켜다
đào bới, tìm ra
들추다
sự bại lộ, sự phơi bày
들통
đồng ruộng
들판
sung túc, dư dả
듬뿍
việc đến trường
등교
đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc
등급
việc leo núi, sự leo núi
등반
cửa ải, cửa ngõ
등용문
nhân vật xuất hiện
등장인물
sự đang tải
등재
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.