인기검색어
사자성어
관광지
독일어
프렌즈
토익
천자문
글로벌사전
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-111]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-111]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
lăn tròn, lăn lổng chổng
뒹굴다
nằm một chỗ, nằm liệt giường
드러눕다
truyền lại, để lại
드리우다
khắc nghiệt, vất vả, cực nhọc
드세다
sự ghi điểm, sự ghi bàn, điểm ghi được
득점
huyên náo, nồng nặc
들끓다
vàng vọt
들뜨다
ra vào
들락거리다
ra vào liên hồi
들락날락하다
leo thang
들먹이다
huyên náo, nhốn nhào
들썩이다
hợp, phù hợp
들어맞다
ngồi nhà
들어앉다
đầy, đông nghẹt
들어차다
bắt tay vào, bước vào
들여놓다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.