숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-110]

lộn ngược lộn xuôi, sự lẫn lộn, sự lộn xộn

뒤죽박죽

chịu thay

뒤집어쓰다

bị trợn ngược

뒤집히다

đuổi, xua đuổi

뒤쫓다

rớt lại, tụt lại

뒤처지다

lăn lộn

뒤척이다

cái gáy

뒤통수

bực mình, bực bội

뒤틀리다

tiệc mừng kết thúc

뒤풀이

tự tung tự tác

뒤흔들다

sự thụt lùi

뒷걸음

sự hỗ trợ phía sau, sự hậu thuẫn

뒷바라지

sự ủng hộ, sự hậu thuẫn, người hậu thuẫn, vật hỗ trợ

뒷받침

việc về sau

뒷일

hậu trường, sau lưng

뒷전