인기검색어
사자성어
토익
관광지
글로벌사전
독일어
프렌즈
한국문양
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-11]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-11]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự lan truyền
파급
đào lấy, bới lấy
파내다
sóng gió cuộc đời
파란만장
sự hủy diệt, sự tiêu diệt
파멸
làn sóng
파문
chôn vùi
파묻다
bị che khuất, bị khuất lấp
파묻히다
sự nắm bắt
파악
sự đình công
파업
tẩu (thuốc lá)
파이프
chấm dứt, kết thúc, xong
파하다
đưa ra ánh sáng, làm rõ, lột trần
파헤치다
sự phán quyết, việc hội đồng xét xử tuyên án
판결
lượng bán ra, lượng hàng bán
판매량
nhân viên bán hàng
판매원
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.