숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-109]

đồng đều, đều khắp

두루

sâu đậm, bền chặt

두텁다

dư giả, đầy đủ

두툼하다

đường đê

âm u, tối tăm

둔하다

ngồi vây quanh

둘러앉다

tròn trịa

둥그렇다

đầy tràn, tràn ngập, lan rộng, lan tràn

뒤덮다

bị tràn ngập, bị lan tràn

뒤덮이다

nhìn lại

뒤돌아보다

bị đảo lộn

뒤바뀌다

bị trộn lẫn, bị trộn đều

뒤섞이다

rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau

뒤엉키다

thay đổi, lật đổ

뒤엎다

trộn đều, khuấy đều

뒤적이다