인기검색어
프렌즈
사자성어
천자문
독일어
글로벌사전
토익
한국문양
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-109]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-109]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đồng đều, đều khắp
두루
sâu đậm, bền chặt
두텁다
dư giả, đầy đủ
두툼하다
đường đê
둑
âm u, tối tăm
둔하다
ngồi vây quanh
둘러앉다
tròn trịa
둥그렇다
đầy tràn, tràn ngập, lan rộng, lan tràn
뒤덮다
bị tràn ngập, bị lan tràn
뒤덮이다
nhìn lại
뒤돌아보다
bị đảo lộn
뒤바뀌다
bị trộn lẫn, bị trộn đều
뒤섞이다
rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau
뒤엉키다
thay đổi, lật đổ
뒤엎다
trộn đều, khuấy đều
뒤적이다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.