인기검색어
독일어
한국문양
관광지
천자문
사자성어
토익
프렌즈
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-106]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-106]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự trốn tránh, sự rũ bỏ
도피
người già neo đơn
독거노인
phòng giam riêng
독방
rắn độc, độc xà
독사
độc tính, sự có độc
독성
sự độc thân, người độc thân
독신
nền độc tài
독재
nhà độc tài
독재자
sự độc quyền
독점
tính sáng tạo
독창성
thắm thiết, sâu đậm
돈독하다
nổi bật, nổi trội
돋보이다
kích thích
돋우다
nhìn lại
돌아다보다
người biến dị, người lập dị
돌연변이
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.