인기검색어
글로벌사전
한국문양
천자문
사자성어
독일어
프렌즈
토익
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-104]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-104]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đức hạnh, phẩm hạnh, tiết nghĩa
덕목
hấp tấp, lật đật
덜렁대다
kém hơn, thấp hơn, không bằng
덜하다
cái thêm, cái phụ, cái cho thêm, cái khuyến mại
덤
xông xáo
덤벼들다
hấp tấp
덤비다
hâm nóng, làm ấm
덥히다
giận hơn
덧나다
làm theo mù quáng
덩달다
thân hình, khổ người, tầm vóc
덩치
bố ráp, vây ráp
덮치다
sự chạy thử
데모
Dokkaebi; ma, quỷ, yêu tinh
도깨비
cái rìu
도끼
sự đạt đến, sự đến đích
도달
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.