인기검색어
천자문
사자성어
글로벌사전
독일어
관광지
한국문양
토익
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-103]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-103]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự đại chúng hóa
대중화
quả táo tàu
대추
sự đi lánh nạn
대피
môi trường sinh viên
대학가
sự so tài, sự tranh đua, sự thi đấu
대항
xe ô tô lớn
대형차
dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt
댓글
bắt lửa, bén lửa
댕기다
hơn nữa, vả lại
더군다나
càng thêm nữa
더더욱
lắp bắp, ấp úng
더듬거리다
nói lắp bắp, nói ấp úng
더듬다
chậm rãi
더디다
đống, đụn
더미
không gì hơn, không thể hơn
더없이
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.