숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-102]

cái đầu hói, người hói đầu

대머리

đại từ, tên gọi

대명사

Daemok; đoạn, khúc

대목

sự kếch xù, to tát, lớn lao, bùng nổ

대박

kịch bản

대본

với Bắc Hàn, về Bắc Hàn

대북

thật hệ trọng

대수롭다

đại dương

대양

việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay

대여

sự đối ngoại

대외

sự đãi ngộ

대우