인기검색어
프렌즈
토익
사자성어
독일어
한국문양
관광지
글로벌사전
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-101]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-101]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
việc được bình chọn, việc được tuyển chọn, việc được bầu chọn
당선
sự bàng hoàng, sự ngỡ ngàng
당혹
đại gia đình, gia đình nhiều thế hệ
대가족
tự hào, đáng khen
대견하다
cuộc thi đấu, sự thi đấu
대결
đại khí vãn thành
대기만성
sự đáp lại, sự trả lời lại, sự phản ứng
대꾸
cây tre
대나무
đời đời
대대로
cha truyền con nối, đời này qua đời khác
대대손손
trả treo, đốp lại, hỗn xược
대들다
sự đối xứng, sự đồng đẳng
대등
ngay, liền tại chỗ, đột nhiên
대뜸
đại lục
대륙
đại lý
대리점
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.