인기검색어
관광지
독일어
천자문
프렌즈
토익
사자성어
글로벌사전
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-10]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-10]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự biên tập đặc biệt, ấn phẩm đặc biệt
특집
bằng phát minh sáng chế
특허
đặc ân, đặc ưu
특혜
một cách vững chắc, một cách sắt đá
튼튼히
vóc dáng
틀
chặn, chẹn
틀어막다
bị nhồi nhét
틀어박히다
khoảng cách
틈새
giành giật, cãi lộn, cãi cọ
티격태격하다
hạt cát li ti, hạt bụi li ti
티끌
đội viên, thành viên nhóm
팀원
trưởng nhóm, tổ trưởng, trưởng phòng
팀장
sự phá cách
파격
sự phái cử
파견
ôm trọn
파고들다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.