숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-10]

sự biên tập đặc biệt, ấn phẩm đặc biệt

특집

bằng phát minh sáng chế

특허

đặc ân, đặc ưu

특혜

một cách vững chắc, một cách sắt đá

튼튼히

vóc dáng

chặn, chẹn

틀어막다

bị nhồi nhét

틀어박히다

khoảng cách

틈새

giành giật, cãi lộn, cãi cọ

티격태격하다

hạt cát li ti, hạt bụi li ti

티끌

đội viên, thành viên nhóm

팀원

trưởng nhóm, tổ trưởng, trưởng phòng

팀장

sự phá cách

파격

sự phái cử

파견

ôm trọn

파고들다