인기검색어
토익
관광지
독일어
프렌즈
글로벌사전
천자문
한국문양
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-1]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-고급-1]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
mối thâm giao, tình thân
친교
cảm giác thân thiện, cảm giác gần gũi
친근감
thân thuộc, thân quen
친근하다
sự thân mật
친밀
cảm giác thân mật
친밀감
tình thân, mối thâm giao
친분
thân thuộc, thân quen
친숙하다
họ
친족
người thân
친지
sự hòa thuận
친화
khả năng hòa nhập, khả năng hòa đồng
친화력
sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường
친환경
sự đứng dậy sau những lần vấp ngã, sự kiên cường cố gắng vượt lên nghịch cảnh
칠전팔기
sơn, quét sơn, tô màu
칠하다
sự xâm lược
침략
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.